WS-OPD790 Digital Dissolved Oxygen Sensor
Hãng sản xuất: Daruifuno
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: WS-OPD790
Mã hàng: OPD790-YD10A
Danh mục: Oxygen Measuring
Ứng dụng: Water Quality Measuring
21.960.000 ₫ 21.960.000 ₫
21.960.000 ₫
Chỉ dẫn:
Điền thông tin nhận Báo Giá ngay hoặc chat zalo: https://zalo.me/envimart
Liên hệ: 02877727979 - sales@envimart.vn
Nguyên lý đo: Fluorescence
Thang đo: 0~20 mg/L, Saturation: 0~200%; Temparature 0~50°C
Sai số: ±0.1 mg/L, Saturation: ±1%; Temperature: ±0.2 °C
Độ phân giải: 0,01mg/L, Saturation: 1%; Temperature: 0.1°C
Thời gian phản hồi: T90<30 giây
Hiệu chuẩn điểm 0 và toàn thang đo
Nhiệt độ làm việc: 0~50°C Áp suất ≤3bar
Làm sạch tự động bằng khí nén kết hợp chuỗi quét
Kích thước: đường kính 65mm, dài 275 mm
Vật liệu chế tạo: main rod PPS (or ABS), measuring head 316 SS
Giao thức truyền thông: Modbus RS485
Nguồn điện: 6~12 VDC
Chiều dài cáp: 5m (tuỳ chọn)
Cấp bảo vệ: IP68
Model: WS-OPD790
Hãng sản xuất/Xuất xứ: Daruifuno/Asia
Nguyên lý đo: Ion selective electrode (ISE) method
Thang đo: NH4-N: 0~1000mg/L Temparature 0~45°C
pH: 5~9pH (recommendation) K+: 0~1000mg/L (option)
Sai số: NH4-N: 5% or ±0.2mg/L pH: 0.1pH
Độ phân giải: NH4-N: 0.01mg/L pH: 0.01pH
Thời gian phản hồi: T90<2min
Nhiệt độ làm việc: 0~50°C Áp suất ≤1bar
Làm sạch tự động bằng khí nén kết hợp chuỗi quét
Kích thước: đường kính 65mm, dài 275 mm
Vật liệu chế tạo: POM
Giao thức truyền thông: Modbus RS485
Nguồn điện: 9~24 VDC
Chiều dài cáp: 5m (tuỳ chọn)
Cấp bảo vệ: IP68
Model: WS-NH351
Hãng sản xuất/Xuất xứ: Daruifuno/Asia
Fluorescence Dissolved Oxygen Digital Sensor
Measurement Technology Luminescent Optical Measurements Measuring range Oxygen content:
0,00~20,00 mg/L; Saturation: 0~200%, Temperature: 0.0~50.0°C Resolution Oxygen content: 0,01mg/L; Saturation: 1%; Temperature: 0.1°C
Accuracy Oxygen: ±0.1 mg/L; Saturation: ±1%; Temperature: ±0.2 °C Communication method: RS485 Modbus-RTU
Related Measurements/Compensations:
Temperature Compensation, Salinity Compensation, Barometric Compensation
Response speed :0-> 100 % ; T90<25s; 100 -> 0%
T90< 30s Calibration method: Zero and full scale calibration
Working pressure: ≤3Bar
Sample flow rate/flow: independent
Operating temperature: 0°C to + 50°C
Storage temperature: -10°C to + 60°C
Main body material: main rod PPS (or ABS), measuring head 316 stainless steel
Dimensions in mm: Diameter 35mm, overall length 250mm
Installation: 1" NPT pipe threads at the beginning and end Lead interface: M16
Sensor power supply: 6~12 V
Sensor power consumption: 0.1W
Protection class: IP68
Weight about 260 grams (not including wires)
Electric Wire: 5m
Application Surface water, sewage, wastewater, industrial process
Nguyên lý đo: Fluorescence
Thang đo: 0~20 mg/L, Saturation: 0~200%; Temparature 0~50°C
Sai số: ±0.1 mg/L, Saturation: ±1%; Temperature: ±0.2 °C
Độ phân giải: 0,01mg/L, Saturation: 1%; Temperature: 0.1°C
Thời gian phản hồi: T90<30 giây
Hiệu chuẩn điểm 0 và toàn thang đo
Nhiệt độ làm việc: 0~50°C Áp suất ≤3bar
Làm sạch tự động bằng khí nén kết hợp chuỗi quét
Kích thước: đường kính 65mm, dài 275 mm
Vật liệu chế tạo: main rod PPS (or ABS), measuring head 316 SS
Giao thức truyền thông: Modbus RS485
Nguồn điện: 6~12 VDC
Chiều dài cáp: 5m (tuỳ chọn)
Cấp bảo vệ: IP68
Model: WS-OPD790
Hãng sản xuất/Xuất xứ: Daruifuno/Asia
Nguyên lý đo: Ion selective electrode (ISE) method
Thang đo: NH4-N: 0~1000mg/L Temparature 0~45°C
pH: 5~9pH (recommendation) K+: 0~1000mg/L (option)
Sai số: NH4-N: 5% or ±0.2mg/L pH: 0.1pH
Độ phân giải: NH4-N: 0.01mg/L pH: 0.01pH
Thời gian phản hồi: T90<2min
Nhiệt độ làm việc: 0~50°C Áp suất ≤1bar
Làm sạch tự động bằng khí nén kết hợp chuỗi quét
Kích thước: đường kính 65mm, dài 275 mm
Vật liệu chế tạo: POM
Giao thức truyền thông: Modbus RS485
Nguồn điện: 9~24 VDC
Chiều dài cáp: 5m (tuỳ chọn)
Cấp bảo vệ: IP68
Model: WS-NH351
Hãng sản xuất/Xuất xứ: Daruifuno/Asia
Fluorescence Dissolved Oxygen Digital Sensor
Measurement Technology Luminescent Optical Measurements Measuring range Oxygen content:
0,00~20,00 mg/L; Saturation: 0~200%, Temperature: 0.0~50.0°C Resolution Oxygen content: 0,01mg/L; Saturation: 1%; Temperature: 0.1°C
Accuracy Oxygen: ±0.1 mg/L; Saturation: ±1%; Temperature: ±0.2 °C Communication method: RS485 Modbus-RTU
Related Measurements/Compensations:
Temperature Compensation, Salinity Compensation, Barometric Compensation
Response speed :0-> 100 % ; T90<25s; 100 -> 0%
T90< 30s Calibration method: Zero and full scale calibration
Working pressure: ≤3Bar
Sample flow rate/flow: independent
Operating temperature: 0°C to + 50°C
Storage temperature: -10°C to + 60°C
Main body material: main rod PPS (or ABS), measuring head 316 stainless steel
Dimensions in mm: Diameter 35mm, overall length 250mm
Installation: 1" NPT pipe threads at the beginning and end Lead interface: M16
Sensor power supply: 6~12 V
Sensor power consumption: 0.1W
Protection class: IP68
Weight about 260 grams (not including wires)
Electric Wire: 5m
Application Surface water, sewage, wastewater, industrial process
Once the user has seen at least one product this snippet will be visible.