Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu carbo::lyser G3-C2 / S::CAN
Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Model: carbo::lyser V2
Mã hàng: G3-C2-E-01-NO-075
Danh mục:
Ứng dụng: Wastewater Monitoring
Chỉ dẫn:
Điền thông tin nhận Báo Giá ngay hoặc chat zalo: https://zalo.me/envimart
Liên hệ: 02877727979 - sales@envimart.vn
Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Model: carbo::lyser III
Nguyên lý đo: Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis 190-750nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Thang đo: 0-500 mg/l (COD); 0-600 mg/l (TSS)
Tự động bổ chính do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bổ chính độ nhạy: độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Chất chuẩn đối chứng: nước cất
Bộ nhớ trong: 656 KB
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: -10….50ºC
Độ phân giải cảm biến nhiệt độ: 0.1ºC
Tích hợp cảm biến áp suất (tùy chọn): 0…..10bar
Nguồn cấp: 11….15 VDC
Điện tiêu thụ (thông thường): 4.2W
Điện tiêu thụ (max): 20W
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: MIL consys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 7.5m
Loại cáp: PU jacket
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ 1.4404
Cân nặng: 3.4 kg (incl. cable)
Kích thước (DxL): 44 x 547/591 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0….45ºC
Áp suất hoạt động: 0…3bar
Cài đặt/ bố trí đo: Nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Thông số kỹ thuật cho Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu carbo::lyser G3-C2 / S::CAN
Brand Name | |
---|---|
Hãng sản xuất | S::CAN |
Xuất xứ | Áo |
Application | |
Parameter | COD + TSS hoặc TOC + TSS |
Specification | |
Accuracy | ± 3% |
Resolution | 0.1 |
Cable length | 7,5 mét |
Thời gian đáp ứng | 10 giây |
Chưa được phân loại | |
Thang đo COD | 0-500 mg/l hoặc tùy chọn |
Thang đo BOD | 0-300 mg/l hoặc tùy chọn |
Thang đo TSS | 0-600 mg/l hoặc tùy chọn |
Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Model: carbo::lyser III
Nguyên lý đo: Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis 190-750nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Thang đo: 0-500 mg/l (COD); 0-600 mg/l (TSS)
Tự động bổ chính do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bổ chính độ nhạy: độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Chất chuẩn đối chứng: nước cất
Bộ nhớ trong: 656 KB
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: -10….50ºC
Độ phân giải cảm biến nhiệt độ: 0.1ºC
Tích hợp cảm biến áp suất (tùy chọn): 0…..10bar
Nguồn cấp: 11….15 VDC
Điện tiêu thụ (thông thường): 4.2W
Điện tiêu thụ (max): 20W
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: MIL consys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 7.5m
Loại cáp: PU jacket
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ 1.4404
Cân nặng: 3.4 kg (incl. cable)
Kích thước (DxL): 44 x 547/591 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0….45ºC
Áp suất hoạt động: 0…3bar
Cài đặt/ bố trí đo: Nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Envimart JSC
Tài liệu kỹ thuật
Datasheet & Manual
Envimart JSC đã tập hợp sẵn Datasheet & Manual và nhiều tài nguyên khác.
Trong trường hợp không tìm thấy tài liệu bạn cần, hãy liên hệ với chúng tôi.
Once the user has seen at least one product this snippet will be visible.