Filters
x

Danh mục sản phẩm

Dung dịch chuẩn TSS/Việt Nam (1000mg/l)
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng:
Dung dịch chuẩn TSS/Việt Nam (500mg/l)
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng:
Dung dịch chuẩn NH4 7 mg/l
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng: DDC NH4
Dung dịch chuẩn COD 50mg/l
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng: DDC COD
Dung dịch chuẩn TSS 50mg/l
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng: DDC TSS
Dung dịch chuẩn NH4/Việt Nam (0mg/l)
1.620.000 ₫ 1.620.000 ₫ 1620000.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng:
Hệ thống UPS (2KVA ) + Tủ chứa
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng: CZ-2KVA
Máy tính tại trạm PC Dell OptiPlex 3090 SFF
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng: Dell OptiPlex 3090 SFF
Hệ thống hút mẫu và thải bỏ mẫu
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng: SAM-SYS
Hóa chất AgNO3 – Bạc Nitrat
0 ₫ 0.0 VND
HSX:
Model:
Mã hàng: AgNO3
Hóa chất Manganese Sulfate Monohydrate (MnSO4.H2O) – Xilong
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 10034-96-5
Dung dịch chuẩn Kali – Merck
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 170230
Dung dịch Sodium thiosulfate 0.1N Na2S2O3.5H2O – Merck
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 109147
Hóa chất Potassium iodate KIO3 – Merck
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 105051
N-[Tris(hydroxymethyl)methyl]-3-aminopropanesulfonic acid
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 108320
N-[Tris(hydroxymethyl)-methyl]-2-aminoethanesulfonic acid
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 110695
Hóa chất AgNO3 – Bạc Nitrat (Silver Nitrate) – 0.1N
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 1099900001
Caffeine - Merck
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 205548
Chuẩn As 1000ppm – Merck
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 119781
Chuẩn Hg 1000ppm – Merck
0 ₫ 0.0 VND
HSX: Merck
Model:
Mã hàng: 170226
This is a preview of the recently viewed products by the user.
Once the user has seen at least one product this snippet will be visible.

Sản phẩm bạn vừa xem